Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

ينتقلون
جيراننا ينتقلون.
yantaqilun
jiranuna yantaqiluna.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

سمح بالتقدم
لا أحد يريد السماح له بالتقدم في طابور السوبر ماركت.
samh bialtaqadum
la ‘ahad yurid alsamah lah bialtaqadum fi tabur alsuwbar markit.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.

فرز
لدي الكثير من الأوراق التي يجب فرزها.
farz
ladaya alkathir min al‘awraq alati yajib farzuha.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

يحملون
يحملون أطفالهم على ظهورهم.
yahmilun
yahmilun ‘atfalahum ealaa zuhurihim.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

ترك
لا يجب أن تترك القبضة!
turk
la yajib ‘an tatruk alqabdata!
buông
Bạn không được buông tay ra!

تركض
تركض كل صباح على الشاطئ.
tarkud
tarkud kula sabah ealaa alshaatii.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

يحتج
الناس يحتجون ضد الظلم.
yahtaju
alnaas yahtajuwn dida alzulmi.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.

تدخل
تدخل إلى البحر.
tadkhul
tadkhul ‘iilaa albahri.
vào
Cô ấy vào biển.

يجتمعون
من الجميل عندما يجتمع شخصان.
yajtamieun
min aljamiil eindama yajtamie shakhsani.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

أثر فينا
ذلك أثر فينا حقًا!
‘athar fina
dhalik ‘athar fina hqan!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

كذب
أحيانًا يجب الكذب في حالات الطوارئ.
kadhib
ahyanan yajib alkadhib fi halat altawarii.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
