Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

يقطع
العامل يقطع الشجرة.
yaqtae
aleamil yaqtae alshajarati.
đốn
Người công nhân đốn cây.

حل
يحاول عبثًا حل مشكلة.
hala
yuhawil ebthan hala mushkilati.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

يرسم
هو يرسم الجدار باللون الأبيض.
yarsam
hu yarsum aljidar biallawn al‘abyadi.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

يعطي
يعطيها مفتاحه.
yueti
yuetiha miftahahu.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

يملك
ابنتنا لديها عيد ميلادها اليوم.
yamlik
abnatuna ladayha eid miladiha alyawma.
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.

حدد
الأسوار تحد من حريتنا.
hadad
al‘aswar tahudin min huriyatina.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

وجدت
لم أستطع العثور على جواز سفري بعد الانتقال.
wajadat
lam ‘astatie aleuthur ealaa jawaz safariin baed aliantiqal.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.

غطت
هي غطت الخبز بالجبن.
ghatat
hi ghatat alkhubz bialjabana.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.

هربت
هربت قطتنا.
harabt
harabat qittuna.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.

نؤيد
نحن نؤيد فكرتك بسرور.
nuayid
nahn nuayid fikratak bisurur.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.

تحدث
من يعلم شيئًا يمكنه التحدث في الفصل.
tahadath
man yaelam shyyan yumkinuh altahaduth fi alfasli.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
