Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/128376990.webp
يقطع
العامل يقطع الشجرة.
yaqtae
aleamil yaqtae alshajarati.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/112290815.webp
حل
يحاول عبثًا حل مشكلة.
hala
yuhawil ebthan hala mushkilati.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/96571673.webp
يرسم
هو يرسم الجدار باللون الأبيض.
yarsam
hu yarsum aljidar biallawn al‘abyadi.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/119882361.webp
يعطي
يعطيها مفتاحه.
yueti
yuetiha miftahahu.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/120459878.webp
يملك
ابنتنا لديها عيد ميلادها اليوم.
yamlik
abnatuna ladayha eid miladiha alyawma.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/105854154.webp
حدد
الأسوار تحد من حريتنا.
hadad
al‘aswar tahudin min huriyatina.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/106682030.webp
وجدت
لم أستطع العثور على جواز سفري بعد الانتقال.
wajadat
lam ‘astatie aleuthur ealaa jawaz safariin baed aliantiqal.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/110646130.webp
غطت
هي غطت الخبز بالجبن.
ghatat
hi ghatat alkhubz bialjabana.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/43956783.webp
هربت
هربت قطتنا.
harabt
harabat qittuna.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/62788402.webp
نؤيد
نحن نؤيد فكرتك بسرور.
nuayid
nahn nuayid fikratak bisurur.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/68212972.webp
تحدث
من يعلم شيئًا يمكنه التحدث في الفصل.
tahadath
man yaelam shyyan yumkinuh altahaduth fi alfasli.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/123947269.webp
تم مراقبة
كل شيء هنا يتم مراقبته بواسطة الكاميرات.
tama muraqabat
kulu shay‘ huna yatimu muraqabatuh biwasitat alkamirat.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.