Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/94909729.webp
чекати
Још увек морамо да чекамо месец дана.
čekati
Još uvek moramo da čekamo mesec dana.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/46385710.webp
прихватити
Кредитне картице су прихваћене овде.
prihvatiti
Kreditne kartice su prihvaćene ovde.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/115628089.webp
припремити
Она припрема торту.
pripremiti
Ona priprema tortu.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/126506424.webp
пенјати се
Планинарска група је ишла упрко планини.
penjati se
Planinarska grupa je išla uprko planini.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/43164608.webp
спустити се
Авион се спушта изнад океана.
spustiti se
Avion se spušta iznad okeana.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/103163608.webp
бројати
Она броји новчиће.
brojati
Ona broji novčiće.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/122010524.webp
предузети
Предузео сам много путовања.
preduzeti
Preduzeo sam mnogo putovanja.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/34397221.webp
звати напред
Наставник позива ученика напред.
zvati napred
Nastavnik poziva učenika napred.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/47225563.webp
пратити мисао
Морате пратити мисао у карташким играма.
pratiti misao
Morate pratiti misao u kartaškim igrama.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/129203514.webp
ћаскати
Он често ћаска са својим комшијом.
ćaskati
On često ćaska sa svojim komšijom.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/82604141.webp
бацати
Он гази на бачену кору од банане.
bacati
On gazi na bačenu koru od banane.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/49374196.webp
отказати
Шеф ме је отказао.
otkazati
Šef me je otkazao.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.