Từ vựng
Học động từ – Anh (UK)

wait
We still have to wait for a month.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

spend
She spends all her free time outside.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

sort
I still have a lot of papers to sort.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

bring
The messenger brings a package.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

come first
Health always comes first!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

paint
I’ve painted a beautiful picture for you!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!

make progress
Snails only make slow progress.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

dial
She picked up the phone and dialed the number.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

work on
He has to work on all these files.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

accompany
The dog accompanies them.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

speak up
Whoever knows something may speak up in class.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
