Từ vựng
Học động từ – Hy Lạp

βρίσκω δύσκολο
Και οι δύο βρίσκουν δύσκολο να πουν αντίο.
vrísko dýskolo
Kai oi dýo vrískoun dýskolo na poun antío.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

μελετώ
Υπάρχουν πολλές γυναίκες που μελετούν στο πανεπιστήμιό μου.
meletó
Ypárchoun pollés gynaíkes pou meletoún sto panepistímió mou.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

λαμβάνω χώρα
Η κηδεία έλαβε χώρα προχθές.
lamváno chóra
I kideía élave chóra prochthés.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

βλέπω
Μπορώ να βλέπω όλα καθαρά με τα νέα μου γυαλιά.
vlépo
Boró na vlépo óla kathará me ta néa mou gyaliá.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

χτυπώ
Χτυπά τη μπάλα πάνω από το δίχτυ.
chtypó
Chtypá ti bála páno apó to díchty.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

παρκάρω
Τα ποδήλατα είναι παρκαρισμένα μπροστά από το σπίτι.
parkáro
Ta podílata eínai parkarisména brostá apó to spíti.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

πετάω
Πατάει σε μια μπανάνα που έχει πεταχτεί.
petáo
Patáei se mia banána pou échei petachteí.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

βρίσκω ξανά
Δεν μπόρεσα να βρω το διαβατήριό μου μετά τη μετακόμιση.
vrísko xaná
Den bóresa na vro to diavatírió mou metá ti metakómisi.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.

μεταφέρω
Το φορτηγό μεταφέρει τα αγαθά.
metaféro
To fortigó metaférei ta agathá.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

αφήνω
Δεν πρέπει να αφήσεις το κράτημα!
afíno
Den prépei na afíseis to krátima!
buông
Bạn không được buông tay ra!

βιώνω
Μπορείς να βιώσεις πολλές περιπέτειες μέσα από τα παραμύθια.
vióno
Boreís na vióseis pollés peripéteies mésa apó ta paramýthia.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
