Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/121820740.jpg
cms/vocabulary-verbs/132305688.jpg
cms/vocabulary-verbs/28581084.jpg
cms/vocabulary-verbs/96531863.jpg