Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/118003321.jpg
cms/vocabulary-verbs/99602458.jpg
cms/vocabulary-verbs/102238862.jpg
cms/vocabulary-verbs/95190323.jpg