Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/51120774.jpg
cms/vocabulary-verbs/119379907.jpg
cms/vocabulary-verbs/115207335.jpg
cms/vocabulary-verbs/127620690.jpg