Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/44159270.jpg
cms/vocabulary-verbs/120870752.jpg
cms/vocabulary-verbs/73880931.jpg
cms/vocabulary-verbs/43164608.jpg