Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/93947253.jpg
cms/vocabulary-verbs/86196611.jpg
cms/vocabulary-verbs/36406957.jpg
cms/vocabulary-verbs/38753106.jpg