Từ vựng

Thụy Điển – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/20792199.jpg
cms/vocabulary-verbs/86196611.jpg
cms/vocabulary-verbs/90643537.jpg
cms/vocabulary-verbs/122224023.jpg