Từ vựng

Thụy Điển – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/118483894.jpg
cms/vocabulary-verbs/119613462.jpg
cms/vocabulary-verbs/120000677.jpg
cms/vocabulary-verbs/47969540.jpg