Từ vựng

Thụy Điển – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/125385560.jpg
cms/vocabulary-verbs/113136810.jpg
cms/vocabulary-verbs/101709371.jpg
cms/vocabulary-verbs/95056918.jpg