Từ vựng

Slovak – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/109542274.jpg
cms/vocabulary-verbs/113418330.jpg
cms/vocabulary-verbs/128782889.jpg
cms/vocabulary-verbs/105623533.jpg