Từ vựng
Học động từ – Slovak

vpustiť
Bolo sneženie vonku a my sme ich vpustili.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

dokončiť
Každý deň dokončuje svoju behaciu trasu.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

miešať
Môžeš si zmiešať zdravý šalát so zeleninou.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

chodiť
Po tejto ceste sa nesmie chodiť.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

hádať
Musíš hádať, kto som!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

vyriešiť
Detektív vyrieši prípad.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.

opíjať sa
On sa takmer každý večer opíja.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

poškodiť
V nehode boli poškodené dva autá.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

cestovať
Radi cestujeme po Európe.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.

odoslať
Tento balík bude čoskoro odoslaný.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

porezať
Robotník porezal strom.
đốn
Người công nhân đốn cây.
