Từ vựng
Học động từ – Slovak

miešať
Rôzne ingrediencie treba zmiešať.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

znamenať
Čo znamená tento erb na podlahe?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

triediť
Rád triedi svoje známky.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.

opísať
Ako možno opísať farby?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

vstúpiť
Loď vstupuje do prístavu.
vào
Tàu đang vào cảng.

vidieť
Všetko vidím jasne cez moje nové okuliare.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

zabiť
Baktérie boli zabitý po experimente.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.

konať sa
Pohreb sa konal predvčerom.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

dať
Otec chce dať synovi nejaké extra peniaze.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

tešiť sa
Deti sa vždy tešia na sneh.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

jazdiť
Deti majú radi jazdu na bicykli alebo kolobežke.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
