Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

brand
Jy moet nie geld brand nie.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

loop stadig
Die horlosie loop ’n paar minute agter.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

skakel af
Sy skakel die elektrisiteit af.
tắt
Cô ấy tắt điện.

dronk raak
Hy raak amper elke aand dronk.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

oefen
Sy oefen ’n ongewone beroep uit.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

uitpraat
Sy wil by haar vriendin uitpraat.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.

verslaan
Die swakker hond is in die geveg verslaan.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

lê
Die kinders lê saam in die gras.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

weier
Die kind weier sy kos.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

binnegaan
Hy gaan die hotelkamer binne.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

swem
Sy swem gereeld.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
