Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/85677113.webp
käyttää
Hän käyttää kosmetiikkatuotteita päivittäin.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/102677982.webp
tuntea
Hän tuntee vauvan vatsassaan.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/130938054.webp
peittää
Lapsi peittää itsensä.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/122153910.webp
jakaa
He jakavat kotityöt keskenään.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/94909729.webp
odottaa
Meidän täytyy vielä odottaa kuukausi.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/78073084.webp
maata
He olivat väsyneitä ja menivät maate.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/125319888.webp
peittää
Hän peittää hiuksensa.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/122224023.webp
siirtää
Pian meidän pitää siirtää kelloa taaksepäin.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/63935931.webp
kääntää
Hän kääntää lihaa.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/85623875.webp
opiskella
Yliopistollani opiskelee monia naisia.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/118826642.webp
selittää
Isoisä selittää maailmaa lapsenlapselleen.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/113144542.webp
huomata
Hän huomaa jonkun ulkona.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.