Từ vựng
Học động từ – Anh (UK)

get a sick note
He has to get a sick note from the doctor.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

enter
He enters the hotel room.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

burn down
The fire will burn down a lot of the forest.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

get drunk
He gets drunk almost every evening.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

write all over
The artists have written all over the entire wall.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

burn
The meat must not burn on the grill.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

check
The dentist checks the patient’s dentition.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

move in
New neighbors are moving in upstairs.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

let through
Should refugees be let through at the borders?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?

carry
The donkey carries a heavy load.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

mention
The boss mentioned that he will fire him.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
