Từ vựng

Học động từ – Anh (UK)

cms/verbs-webp/78973375.webp
get a sick note
He has to get a sick note from the doctor.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/104135921.webp
enter
He enters the hotel room.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/120978676.webp
burn down
The fire will burn down a lot of the forest.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/84506870.webp
get drunk
He gets drunk almost every evening.

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/49853662.webp
write all over
The artists have written all over the entire wall.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/114052356.webp
burn
The meat must not burn on the grill.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/68761504.webp
check
The dentist checks the patient’s dentition.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/71502903.webp
move in
New neighbors are moving in upstairs.

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/109542274.webp
let through
Should refugees be let through at the borders?

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/89025699.webp
carry
The donkey carries a heavy load.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/57248153.webp
mention
The boss mentioned that he will fire him.

đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/18316732.webp
drive through
The car drives through a tree.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.