Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/80552159.webp
работя
Моторът е счупен; вече не работи.
rabotya
Motorŭt e schupen; veche ne raboti.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/102168061.webp
протестират
Хората протестират срещу несправедливостта.
protestirat
Khorata protestirat sreshtu nespravedlivostta.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/75492027.webp
излитам
Самолетът излита.
izlitam
Samoletŭt izlita.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/125052753.webp
вземам
Тя тайно му взе пари.
vzemam
Tya taĭno mu vze pari.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/40094762.webp
будя
Будилникът я буди в 10 сутринта.
budya
Budilnikŭt ya budi v 10 sutrinta.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/63351650.webp
отменям
Полетът е отменен.
otmenyam
Poletŭt e otmenen.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/33564476.webp
нося
Доставчикът на пици носи пицата.
nosya
Dostavchikŭt na pitsi nosi pitsata.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/128376990.webp
отсичам
Работникът отсича дървото.
ot·sicham
Rabotnikŭt ot·sicha dŭrvoto.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/108991637.webp
избягвам
Тя избягва колегата си.
izbyagvam
Tya izbyagva kolegata si.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/14606062.webp
имам право
Възрастните хора имат право на пенсия.
imam pravo
Vŭzrastnite khora imat pravo na pensiya.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/66441956.webp
записвам
Трябва да запишеш паролата!
zapisvam
Tryabva da zapishesh parolata!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/113577371.webp
внасям
Не бива да се внасят ботуши в къщата.
vnasyam
Ne biva da se vnasyat botushi v kŭshtata.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.