Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

тръгвам
Когато светлината промени цвета си, колите тръгнаха.
trŭgvam
Kogato svetlinata promeni tsveta si, kolite trŭgnakha.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

повиквам
Учителят повиква ученика.
povikvam
Uchitelyat povikva uchenika.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

настанявам се
Нови съседи се настаняват горе.
nastanyavam se
Novi sŭsedi se nastanyavat gore.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

пазя
Можеш да задържиш парите.
pazya
Mozhesh da zadŭrzhish parite.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

стигам
За обяд ми стига салата.
stigam
Za obyad mi stiga salata.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

изгарям
Той изгори клечка.
izgaryam
Toĭ izgori klechka.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.

проверявам
Зъболекарят проверява зъбната оклузия на пациента.
proveryavam
Zŭbolekaryat proveryava zŭbnata okluziya na patsienta.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

срещат се
Първо се срещнаха един с друг в интернет.
sreshtat se
Pŭrvo se sreshtnakha edin s drug v internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

уча
В университета ми има много жени, които учат.
ucha
V universiteta mi ima mnogo zheni, koito uchat.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

натискам
Той натиска бутона.
natiskam
Toĭ natiska butona.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

задействам
Димът задейства алармата.
zadeĭstvam
Dimŭt zadeĭstva alarmata.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
