Từ vựng
Học động từ – Catalan
pujar
Ell puja el paquet per les escales.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
deletrejar
Els nens estan aprenent a deletrejar.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
passar
L’aigua era massa alta; el camió no podia passar.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
acabar
Com hem acabat en aquesta situació?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cancel·lar
Desafortunadament, ell va cancel·lar la reunió.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
xutar
A ells els agrada xutar, però només en el futbolí.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
baixar
L’avió baixa sobre l’oceà.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
importar
Moltes mercaderies són importades d’altres països.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
gastar diners
Hem de gastar molts diners en reparacions.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
buscar
El lladre busca la casa.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
participar
Ell està participant a la cursa.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.