Từ vựng
Học động từ – Catalan

perdre’s
Em vaig perdre pel camí.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

penjar
Tots dos pengen d’una branca.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

portar
L’ase porta una càrrega pesada.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

perdre
Ella va perdre una cita important.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

cridar
El noi crida tan fort com pot.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

matar
Ves amb compte, pots matar algú amb aquesta destral!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

sonar
La campana sona cada dia.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

aparcar
Les bicicletes estan aparcat a davant de la casa.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

servir
Als gossos els agrada servir als seus amos.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

atrevir-se
Es van atrevir a saltar de l’avió.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

estalviar
Pots estalviar diners en calefacció.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
