Từ vựng
Học trạng từ – Catalan

a
Salten a l‘aigua.
vào
Họ nhảy vào nước.

demà
Ningú sap què passarà demà.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

de nou
Ell escriu tot de nou.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

gratuïtament
L‘energia solar és gratuïta.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

també
El gos també pot seure a taula.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

a on
Cap a on va el viatge?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

just
Ella just s‘ha despertat.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

ja
Ell ja està dormint.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

una mica
Vull una mica més.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

fora
Avui estem menjant fora.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

al matí
Tinc molta pressió al treball al matí.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
