Vocabulari

Aprèn adverbis – vietnamita

cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
enlloc
Aquestes pistes no condueixen a enlloc.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
de nou
Es van trobar de nou.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
també
El gos també pot seure a taula.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
massa
Ell sempre ha treballat massa.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
al matí
He de llevar-me d‘hora al matí.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
alguna cosa
Veig alguna cosa interessant!
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
a la nit
La lluna brilla a la nit.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
tots
Aquí pots veure totes les banderes del món.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
a sobre
Ell puja al terrat i s‘asseu a sobre.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
bastant
Ella és bastant prima.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
en qualsevol moment
Pots trucar-nos en qualsevol moment.