Vocabulari
Aprèn adverbis – vietnamita

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
al matí
He de llevar-me d‘hora al matí.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
a on
Cap a on va el viatge?

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
bastant
Ella és bastant prima.

đúng
Từ này không được viết đúng.
correctament
La paraula no està escrita correctament.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
molt
Llegeixo molt de fet.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
lluny
Se‘n duu la presa lluny.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
de nou
Ell escriu tot de nou.

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
a casa
És més bonic a casa!

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
gratuïtament
L‘energia solar és gratuïta.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
enlloc
Aquestes pistes no condueixen a enlloc.

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
