Vocabulari
Aprèn adverbis – vietnamita
vào
Họ nhảy vào nước.
a
Salten a l‘aigua.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
molt
El nen està molt famolenc.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
demà
Ningú sap què passarà demà.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
ahir
Va ploure fort ahir.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
mig
El got està mig buit.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
al matí
He de llevar-me d‘hora al matí.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
gần như
Bình xăng gần như hết.
gairebé
El dipòsit està gairebé buit.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
amunt
Està pujant la muntanya amunt.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
enlloc
Aquestes pistes no condueixen a enlloc.
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
a on
Cap a on va el viatge?