Vocabulari
Aprèn adverbis – vietnamita

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
avall
Ella salta avall a l‘aigua.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
també
El gos també pot seure a taula.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
just
Ella just s‘ha despertat.

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
més
Els nens més grans reben més diners de butxaca.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
també
La seva nòvia també està borratxa.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sol
Estic gaudint de la nit tot sol.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
per què
Els nens volen saber per què tot és com és.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
tots
Aquí pots veure totes les banderes del món.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
gratuïtament
L‘energia solar és gratuïta.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
