Vocabulari

Aprèn adverbis – vietnamita

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
avall
Ella salta avall a l‘aigua.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
també
El gos també pot seure a taula.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
just
Ella just s‘ha despertat.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
més
Els nens més grans reben més diners de butxaca.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
també
La seva nòvia també està borratxa.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sol
Estic gaudint de la nit tot sol.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
per què
Els nens volen saber per què tot és com és.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
tots
Aquí pots veure totes les banderes del món.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
gratuïtament
L‘energia solar és gratuïta.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ara
Hauria de trucar-lo ara?