Vocabulari
Aprèn adverbis – vietnamita

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
molt
El nen està molt famolenc.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
però
La casa és petita però romàntica.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
amunt
Està pujant la muntanya amunt.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
fora
El nen malalt no pot sortir fora.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
mai
Has perdut mai tots els teus diners en accions?

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
avall
Vol avall cap a la vall.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
avall
Ella salta avall a l‘aigua.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
a on
Cap a on va el viatge?

đã
Ngôi nhà đã được bán.
ja
La casa ja està venuda.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
mig
El got està mig buit.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
allà
Ves allà, després torna a preguntar.
