Từ vựng
Học trạng từ – Catalan
molt
Llegeixo molt de fet.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
al matí
Tinc molta pressió al treball al matí.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
a la nit
La lluna brilla a la nit.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
correctament
La paraula no està escrita correctament.
đúng
Từ này không được viết đúng.
enlloc
Aquestes pistes no condueixen a enlloc.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
a sobre
Ell puja al terrat i s‘asseu a sobre.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
avall
Ella salta avall a l‘aigua.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
demà
Ningú sap què passarà demà.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
de nou
Es van trobar de nou.
lại
Họ gặp nhau lại.
allà
Ves allà, després torna a preguntar.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
a
Salten a l‘aigua.
vào
Họ nhảy vào nước.