Từ vựng
Học trạng từ – Ukraina

ззовні
Ми їмо сьогодні ззовні.
zzovni
My yimo sʹohodni zzovni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

завжди
Тут завжди було озеро.
zavzhdy
Tut zavzhdy bulo ozero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

вже
Він вже спить.
vzhe
Vin vzhe spytʹ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

занадто
Робота стає для мене занадто великою.
zanadto
Robota staye dlya mene zanadto velykoyu.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

вночі
Місяць світить вночі.
vnochi
Misyatsʹ svitytʹ vnochi.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

такий самий
Ці люди різні, але однаково оптимістичні!
takyy samyy
Tsi lyudy rizni, ale odnakovo optymistychni!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

в
Вони стрибають у воду.
v
Vony strybayutʹ u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.

майже
Бак майже порожній.
mayzhe
Bak mayzhe porozhniy.
gần như
Bình xăng gần như hết.

вниз
Він падає вниз.
vnyz
Vin padaye vnyz.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

вранці
Мені треба вставати рано вранці.
vrantsi
Meni treba vstavaty rano vrantsi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

напів
Склянка напів порожня.
napiv
Sklyanka napiv porozhnya.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
