Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/98507913.webp
усі
Тут можна побачити усі прапори світу.
usi
Tut mozhna pobachyty usi prapory svitu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
багато
Я дійсно багато читаю.
bahato
YA diysno bahato chytayu.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Я насолоджуюся вечором сам.
sam
YA nasolodzhuyusya vechorom sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
дуже
Дитина дуже голодна.
duzhe
Dytyna duzhe holodna.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
весь день
Матері потрібно працювати весь день.
vesʹ denʹ
Materi potribno pratsyuvaty vesʹ denʹ.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
щось
Я бачу щось цікаве!
shchosʹ
YA bachu shchosʹ tsikave!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/124269786.webp
додому
Солдат хоче повернутися додому до своєї сім‘ї.
dodomu
Soldat khoche povernutysya dodomu do svoyeyi sim‘yi.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
вже
Він вже спить.
vzhe
Vin vzhe spytʹ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
але
Будинок маленький, але романтичний.
ale
Budynok malenʹkyy, ale romantychnyy.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
там
Йдіть там, потім запитайте знову.
tam
Yditʹ tam, potim zapytayte znovu.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
такий самий
Ці люди різні, але однаково оптимістичні!
takyy samyy
Tsi lyudy rizni, ale odnakovo optymistychni!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/40230258.webp
занадто багато
Він завжди працював занадто багато.
zanadto bahato
Vin zavzhdy pratsyuvav zanadto bahato.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.