Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/177290747.webp
часто
Нам слід бачитися частіше!
chasto
Nam slid bachytysya chastishe!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
завтра
Ніхто не знає, що буде завтра.
zavtra
Nikhto ne znaye, shcho bude zavtra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
раніше
Вона була товстішою раніше, ніж зараз.
ranishe
Vona bula tovstishoyu ranishe, nizh zaraz.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
обходити
Не слід обходити проблему.
obkhodyty
Ne slid obkhodyty problemu.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
завжди
Ви можете нам завжди зателефонувати.
zavzhdy
Vy mozhete nam zavzhdy zatelefonuvaty.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
довго
Я довго чекав у приймальні.
dovho
YA dovho chekav u pryymalʹni.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Я насолоджуюся вечором сам.
sam
YA nasolodzhuyusya vechorom sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
геть
Він несе добичу геть.
hetʹ
Vin nese dobychu hetʹ.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
щойно
Вона щойно прокинулася.
shchoyno
Vona shchoyno prokynulasya.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
з
Вона виходить з води.
z
Vona vykhodytʹ z vody.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
також
Собака також може сидіти за столом.
takozh
Sobaka takozh mozhe sydity za stolom.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
трохи
Я хочу трохи більше.
trokhy
YA khochu trokhy bilʹshe.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.