Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

väljas
Haige laps ei tohi väljas käia.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

kuskile
Need rajad ei vii kuskile.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.
đúng
Từ này không được viết đúng.

välja
Ta tahaks vanglast välja saada.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

sisse
Nad hüppavad vette sisse.
vào
Họ nhảy vào nước.

uuesti
Nad kohtusid uuesti.
lại
Họ gặp nhau lại.

hommikul
Mul on hommikul tööl palju stressi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

sellel
Ta ronib katusele ja istub sellel.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

tihti
Tornaadosid ei nähta tihti.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
