Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/174985671.webp
peaaegu
Paak on peaaegu tühi.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
väljas
Sööme täna väljas.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
palju
Ma tõesti loen palju.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
igal pool
Plastik on igal pool.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
välja
Ta tuleb veest välja.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
hommikul
Pean varakult hommikul üles tõusma.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
midagi
Näen midagi huvitavat!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/121005127.webp
hommikul
Mul on hommikul tööl palju stressi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.
đúng
Từ này không được viết đúng.