Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/96228114.webp
praegu
Kas peaksin teda praegu helistama?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
alla
Nad vaatavad mulle alla.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
miks
Lapsed tahavad teada, miks kõik nii on.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
välja
Ta tahaks vanglast välja saada.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
seal
Eesmärk on seal.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/23025866.webp
terve päev
Ema peab terve päeva töötama.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
peaaegu
Paak on peaaegu tühi.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
aga
Maja on väike, aga romantiline.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
samuti
Koer tohib samuti laua ääres istuda.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.