Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

samuti
Ta sõbranna on samuti purjus.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

igal pool
Plastik on igal pool.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

tõesti
Kas ma saan seda tõesti uskuda?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

alati
Siin on alati olnud järv.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

palju
Ma tõesti loen palju.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

varsti
Ta saab varsti koju minna.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

ära
Ta kannab saaki ära.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

üles
Ta ronib mäge üles.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
