Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

varem
Ta oli varem paksem kui praegu.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

juba
Ta on juba magama jäänud.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

kuskile
Need rajad ei vii kuskile.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

uuesti
Nad kohtusid uuesti.
lại
Họ gặp nhau lại.

sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

hommikul
Pean varakult hommikul üles tõusma.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

natuke
Ma tahan natuke rohkem.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

ümber
Probleemist ei tohiks ümber rääkida.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

varsti
Ta saab varsti koju minna.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
