Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

sisse
Need kaks tulevad sisse.
vào
Hai người đó đang đi vào.

koju
Sõdur tahab minna koju oma pere juurde.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

väljas
Sööme täna väljas.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

midagi
Näen midagi huvitavat!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

alati
Siin on alati olnud järv.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

välja
Ta tuleb veest välja.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

palju
Ma tõesti loen palju.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

juba
Ta on juba magama jäänud.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

just
Ta ärkas just üles.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
