Từ vựng

Học trạng từ – Thái

cms/adverbs-webp/81256632.webp
รอบ ๆ
คนไม่ควรพูดรอบ ๆ ปัญหา
rxb «
khn mị̀ khwr phūd rxb «pạỵh̄ā
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ในเวลากลางคืน
ดวงจันทร์ส่องสว่างในเวลากลางคืน
nı welā klāngkhụ̄n
dwng cạnthr̒ s̄̀xng s̄ẁāng nı welā klāngkhụ̄n
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
ด้วยกัน
ทั้งสองชอบเล่นด้วยกัน
d̂wy kạn
thậng s̄xng chxb lèn d̂wy kạn
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
แทบจะ
ถังมีน้ำมันแทบจะหมด
thæb ca
t̄hạng mī n̂ảmạn thæb ca h̄md
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
ด้วยกัน
เราเรียนรู้ด้วยกันในกลุ่มเล็กๆ
d̂wy kạn
reā reīyn rū̂ d̂wy kạn nı klùm lĕk«
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
ถูกต้อง
คำนี้สะกดไม่ถูกต้อง
T̄hūk t̂xng
khả nī̂ s̄akd mị̀ t̄hūk t̂xng
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
อีกครั้ง
เขาเขียนทุกอย่างอีกครั้ง
xīk khrậng
k̄heā k̄heīyn thuk xỳāng xīk khrậng
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
บางสิ่ง
ฉันเห็นบางสิ่งที่น่าสนใจ!
bāng s̄ìng
c̄hạn h̄ĕn bāng s̄ìng thī̀ ǹā s̄ncı!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
เคย
คุณเคยสูญเสียเงินทั้งหมดในหุ้นหรือไม่?
khey
khuṇ khey s̄ūỵ s̄eīy ngein thậngh̄md nı h̄ûn h̄rụ̄x mị̀?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
มาก
เด็กน้อยหิวมาก
māk
dĕk n̂xy h̄iw māk
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ออก
เขาต้องการออกจากคุก
xxk
k̄heā t̂xngkār xxk cāk khuk
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ออก
เด็กที่ป่วยไม่อนุญาตให้ออกไปข้างนอก
xxk
dĕk thī̀ p̀wy mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ xxk pị k̄ĥāng nxk
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.