Từ vựng

Học trạng từ – Kannada

cms/adverbs-webp/178473780.webp
ಯಾವಾಗ
ಯಾವಾಗ ಅವಳು ಕರೆ ಮಾಡುತ್ತಾಳೆ?
Yāvāga
yāvāga avaḷu kare māḍuttāḷe?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ಸುತ್ತಲು
ಸಮಸ್ಯೆಯ ಸುತ್ತಲು ಮಾತನಾಡಬಾರದು.
Suttalu
samasyeya suttalu mātanāḍabāradu.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
ಅಧಿಕವಾಗಿ
ಕೆಲಸ ನನಗೆ ಅಧಿಕವಾಗಿ ಆಗುತ್ತಿದೆ.
Adhikavāgi
kelasa nanage adhikavāgi āguttide.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
ಬೆಳಗ್ಗೆ
ನಾನು ಬೆಳಗ್ಗೆ ಬೇಗನೆ ಎದ್ದುಬಿಡಬೇಕಾಗಿದೆ.
Beḷagge
nānu beḷagge bēgane eddubiḍabēkāgide.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
ಮೇಲೆ
ಮೇಲೆ ಅದ್ಭುತ ದೃಶ್ಯವಿದೆ.
Mēle
mēle adbhuta dr̥śyavide.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
ಕೂಡಲೇ
ನಾನು ಕೂಡಲೇ ಹೊಡೆದಿದ್ದೇನೆ!
Kūḍalē
nānu kūḍalē hoḍediddēne!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ಸಹಜವಾಗಿ
ನಾವು ಹೆಚ್ಚು ಸಹಜವಾಗಿ ಪ್ರತಿಸಲ ನೋಡಿಕೊಳ್ಳಬೇಕಾಗಿದೆ!
Sahajavāgi
nāvu heccu sahajavāgi pratisala nōḍikoḷḷabēkāgide!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/174985671.webp
ಅಮೂಲವಾಗಿ
ಟ್ಯಾಂಕ್ ಅಮೂಲವಾಗಿ ಖಾಲಿಯಾಗಿದೆ.
Amūlavāgi
ṭyāṅk amūlavāgi khāliyāgide.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
ಹೆಚ್ಚಾಗಿ
ನಾನು ಹೆಚ್ಚಾಗಿ ಓದುತ್ತೇನೆ.
Heccāgi
nānu heccāgi ōduttēne.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
ಕೆಳಗಿನಿಂದ
ಅವಳು ನೀರಿಗೆ ಕೆಳಗಿನಿಂದ ಜಿಗಿಯುತ್ತಾಳೆ.
Keḷagininda
avaḷu nīrige keḷagininda jigiyuttāḷe.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
ಯಾವಾಗಲೂ
ಇಲ್ಲಿ ಯಾವಾಗಲೂ ಕೆರೆ ಇತ್ತು.
Yāvāgalū
illi yāvāgalū kere ittu.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
ಕೆಳಗೆ
ಅವರು ನನಗೆ ಕೆಳಗೆ ನೋಡುತ್ತಿದ್ದಾರೆ.
Keḷage
avaru nanage keḷage nōḍuttiddāre.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.