Từ vựng
Học trạng từ – Nam Phi
nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
không
Tôi không thích xương rồng.
op
Hy klim die berg op.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
nêrens
Hierdie spore lei na nêrens.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
in die oggend
Ek moet vroeg in die oggend opstaan.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
‘n bietjie
Ek wil ‘n bietjie meer hê.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
die hele dag
Die ma moet die hele dag werk.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
buite
Ons eet buite vandag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
reeds
Die huis is reeds verkoop.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
weg
Hy dra die buit weg.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
in
Die twee kom in.
vào
Hai người đó đang đi vào.