Từ vựng
Học trạng từ – Nam Phi

regtig
Kan ek dit regtig glo?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

daar
Die doel is daar.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

buite
Ons eet buite vandag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

altyd
Hier was altyd ‘n dam.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

eerste
Veiligheid kom eerste.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

‘n bietjie
Ek wil ‘n bietjie meer hê.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

dikwels
Tornado‘s word nie dikwels gesien nie.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

gister
Dit het gister hard gereën.
hôm qua
Mưa to hôm qua.

lank
Ek moes lank in die wagkamer wag.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

alleen
Ek geniet die aand heeltemal alleen.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
