Từ vựng

Học trạng từ – Urdu

cms/adverbs-webp/154535502.webp
جلد
یہاں جلد ہی ایک تجارتی عمارت کھولی جائے گی۔
jald
yahān jald hi aik tijāratī imārat kholī jā‘ē gī.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
پورا دن
ماں کو پورا دن کام کرنا پڑتا ہے۔
poora din
mān ko poora din kaam karnā paṛtā hai.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
مفت میں
شمسی توانائی مفت میں ہے۔
muft meṅ
shamsī tawānāi muft meṅ hai.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
واقعی
کیا میں واقعی یقین کر سکتا ہوں؟
waqai
kya main waqai yaqeen kar sakta hoon?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/178519196.webp
صبح میں
مجھے صبح میں جلد اُٹھنا ہے۔
subh mein
mujhe subh mein jald uṭhnā hai.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
بہت
بچہ بہت بھوکا ہے۔
bohat
bacha bohat bhooka hai.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
وہاں
وہاں جاؤ، پھر دوبارہ پوچھو۔
wahaan
wahaan jaao, phir dobaara poocho.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
اکثر
طوفان اکثر نہیں دیکھے جاتے۔
aksar
toofan aksar nahi dekhe jaate.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
اب
کیا میں اُسے اب کال کروں؟
ab
kya mein use ab call karoon?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
ہمیشہ
یہاں ہمیشہ ایک جھیل تھی۔
hamēsha
yahān hamēsha aik jheel thī.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
نیچے
وہ مجھے نیچے دیکھ رہے ہیں۔
neechay
woh mujhe neechay dekh rahe hain.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
پہلے ہی
وہ پہلے ہی سو رہا ہے۔
pehle hī
vo pehle hī so rahā hai.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.