Từ vựng

Học trạng từ – Urdu

cms/adverbs-webp/170728690.webp
اکیلا
میں اکیلا شام کا لطف اُٹھا رہا ہوں۔
akela
mein akela shaam ka lutf utha raha hoon.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
کہاں
آپ کہاں ہیں؟
kahān
āp kahān hain?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/52601413.webp
گھر میں
گھر میں سب سے خوبصورت ہے!
ghar main
ghar main sab se khoobsurat hai!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/123249091.webp
ساتھ
یہ دونوں ساتھ کھیلنا پسند کرتے ہیں۔
sāth
yeh dono sāth khelna pasand karte haiṅ.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
ہمیشہ
یہاں ہمیشہ ایک جھیل تھی۔
hamēsha
yahān hamēsha aik jheel thī.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
اکثر
ہمیں زیادہ اکثر ملنا چاہئے!
aksar
humein zyaada aksar milna chahiye!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/142768107.webp
کبھی نہیں
انسان کو کبھی نہیں ہار مننی چاہیے۔
kabhi nahīn
insān ko kabhi nahīn haar mannī chāhiye.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
کبھی بھی
آپ ہمیں کبھی بھی کال کر سکتے ہیں۔
kabhi bhī
āp humēn kabhi bhī call kar saktē hain.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
کب
وہ کب کال کر رہی ہے؟
kab
woh kab call kar rahī hai?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/154535502.webp
جلد
یہاں جلد ہی ایک تجارتی عمارت کھولی جائے گی۔
jald
yahān jald hi aik tijāratī imārat kholī jā‘ē gī.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
دوبارہ
وہ سب کچھ دوبارہ لکھتا ہے۔
dobarah
vo sab kuch dobarah likhtā hai.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
وہاں
مقصد وہاں ہے۔
wahān
maqsūd wahān hai.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.