ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
کبھی
کیا آپ کبھی اپنے تمام پیسے اشیاء میں کھو بیٹھے ہیں؟
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
میں نے تقریباً لگایا!
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
پہلا
پہلا احتیاط آتا ہے۔
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
بہت
بچہ بہت بھوکا ہے۔
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
اکیلا
میں اکیلا شام کا لطف اُٹھا رہا ہوں۔
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقریباً
ٹینک تقریباً خالی ہے۔
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
درست
لفظ درست طریقے سے نہیں لکھا گیا۔
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
اس پر
وہ چھت پر چڑھتا ہے اور اس پر بیٹھتا ہے۔
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
ساتھ
یہ دونوں ساتھ کھیلنا پسند کرتے ہیں۔
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
کہیں
ایک خرگوش کہیں چھپا ہوا ہے۔
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
باہر
وہ پانی سے باہر آ رہی ہے۔
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
اوپر
وہ پہاڑ کی طرف اوپر چڑھ رہا ہے۔