ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
سوچنا
شطرنج میں بہت سوچنا پڑتا ہے۔
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
مطالبہ کرنا
اُس نے حادثے کے معاوضہ کی مطالبہ کی۔
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
تصدیق کرنا
اس نے اپنے شوہر کو اچھی خبر کی تصدیق کر سکی۔
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
ختم کرنا
میں نے سیب ختم کر دیا۔
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
درآمد کرنا
ہم بہت سے ملکوں سے پھل درآمد کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
پاس ہونا
بچوں کے پاس صرف جیب کا پیسہ ہوتا ہے۔
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
کھینچنا
وہ سانپ کھینچتا ہے۔
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
نکالنا
میں اپنے بٹوے سے بلز نکالتا ہوں۔
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
کرایہ پر دینا
وہ اپنا گھر کرایہ پر دے رہا ہے۔
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
گزارا کرنا
اسے تھوڑے پیسوں سے گزارا کرنا ہے۔
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
عادت ہونا
بچوں کو دانت صاف کرنے کی عادت ہونی چاہیے۔
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
انکار کرنا
بچہ اپنا کھانا انکار کرتا ہے۔