ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
ہٹنا
بہت سے پرانے گھر نئے والوں کے لیے ہٹنے پڑتے ہیں۔
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
بیٹھنا
کمرے میں کئی لوگ بیٹھے ہیں۔
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
متفق ہونا
قیمت حساب کے مطابق ہے۔
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
لے جانا
کچرا ٹرک ہمارا کچرا لے جاتا ہے۔
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
کہنا
جو کچھ بھی جانتا ہے، کلاس میں کہہ سکتا ہے۔
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
کھڑا ہونا
پہاڑ چڑھنے والا چوٹی پر کھڑا ہے۔
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
شعور رکھنا
بچہ اپنے والدین کے جھگڑے کا شعور رکھتا ہے۔
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
ہٹانا
مسٹری پرانی ٹائلیں ہٹا رہا ہے۔
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
پہنچنا
طیارہ وقت پر پہنچا۔
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
ٹیسٹ کرنا
کار کارخانہ میں ٹیسٹ ہو رہی ہے۔
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
کرایہ پر لینا
اس نے کار کرایہ پر لی۔