ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
ہٹنا
بہت سے پرانے گھر نئے والوں کے لیے ہٹنے پڑتے ہیں۔
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
بیٹھنا
کمرے میں کئی لوگ بیٹھے ہیں۔
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
متفق ہونا
قیمت حساب کے مطابق ہے۔
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
لے جانا
کچرا ٹرک ہمارا کچرا لے جاتا ہے۔
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
کہنا
جو کچھ بھی جانتا ہے، کلاس میں کہہ سکتا ہے۔
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
کھڑا ہونا
پہاڑ چڑھنے والا چوٹی پر کھڑا ہے۔
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
شعور رکھنا
بچہ اپنے والدین کے جھگڑے کا شعور رکھتا ہے۔
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
ہٹانا
مسٹری پرانی ٹائلیں ہٹا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
پہنچنا
طیارہ وقت پر پہنچا۔
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
ٹیسٹ کرنا
کار کارخانہ میں ٹیسٹ ہو رہی ہے۔
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
کرایہ پر لینا
اس نے کار کرایہ پر لی۔
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ہیران کن ہونا
ہیرت کے باعث اسے بے زباں چھوڑ دیا۔