Từ vựng
Học động từ – Urdu

بجنا
گھنٹی روز بجتی ہے۔
bajna
ghanti roz bajti hai.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

بلانا
اساتذہ طالب کو بلا رہے ہیں۔
bulana
asaatizah talib ko bula rahe hain.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

کہولنا
سیف کو راز کوڈ کے ساتھ کہولا جا سکتا ہے۔
khōlnā
seif ko rāz kōd ke sāth khūlā jā saktā hai.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

موڑنا
وہ ایک دوسرے کی طرف موڑتے ہیں۔
morna
woh ek doosre ki taraf mor‘te hain.
quay về
Họ quay về với nhau.

شادی کرنا
کم عمر لوگوں کو شادی کرنے کی اجازت نہیں ہے۔
shaadi karna
kam umar logon ko shaadi karne ki ijaazat nahi hai.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

شکست ہونا
کمزور کتے کی جنگ میں شکست ہو گئی۔
shikast honā
kamzor kute ki jang mein shikast ho ga‘ī.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

پہنچانا
ہماری بیٹی تعطیلات میں اخبار پہنچاتی ہے۔
pahunchānā
hamārī bēṭī taʿṭīlāt mēṅ akhbār pahunchātī hai.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.

پہنچنا
ہم اس صورت حال میں کیسے پہنچے؟
pohnchna
hum is soorat e haal mein kaise pohnche?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?

چھوڑنا
اس نے مجھے ایک ٹکڑا پیزہ چھوڑا۔
chhodna
us ne mujhe ek tukda pizza chhoda.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.

استعمال کرنا
وہ روزانہ کاسمیٹک مصنوعات کا استعمال کرتی ہے۔
istemaal karna
woh rozaana cosmetic masnuaat ka istemaal karti hai.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

چھونا
کسان اپنے پودوں کو چھوتا ہے۔
chhūna
kisaan apne podo ko chhoota hai.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
