Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/79322446.webp
قدم
هو يقدم صديقته الجديدة لوالديه.
qadam
hu yuqadim sadiqatah aljadidat liwalidayhi.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/93169145.webp
تحدث
يتحدث إلى جمهوره.
tahduth
yatahadath ‘iilaa jumhurihi.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/124575915.webp
تريد تحسين
تريد تحسين قوامها.
turid tahsin
turid tahsin qiwamaha.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/81986237.webp
خلطت
تخلط عصير فواكه.
khalatt
takhlit easir fawakaha.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/1422019.webp
يكرر
ببغائي يمكنه تكرير اسمي.
yukarir
bibughayiy yumkinuh takrir asmi.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/38296612.webp
يوجد
الديناصورات لم تعد موجودة اليوم.
yujad
aldiynasurat lam taeud mawjudat alyawma.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/90539620.webp
يمر
الوقت يمر أحيانًا ببطء.
yamuru
alwaqt yamuru ahyanan bibut‘.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/115847180.webp
يساعد
الجميع يساعد في إعداد الخيمة.
yusaeid
aljamie yusaeid fi ‘iiedad alkhaymati.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/90321809.webp
أنفق
علينا أن ننفق الكثير من المال على الإصلاحات.
‘unfiq
ealayna ‘an nunfiq alkathir min almal ealaa al‘iislahati.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/124750721.webp
وقع
من فضلك، قم بالتوقيع هنا!
waqae
min fadlika, qum bialtawqie huna!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/123380041.webp
حدث له
هل حدث له شيء في حادث العمل؟
hadath lah
hal hadath lah shay‘ fi hadith aleumli?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/113577371.webp
يدخل
لا يجب أن يدخل المرء الأحذية إلى المنزل.
yadkhul
la yajib ‘an yadkhul almar‘ al‘ahdhiat ‘iilaa almanzili.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.