Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/125385560.webp
غسل
الأم تغسل طفلها.
ghusl
al‘umu taghsil tifluha.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/108556805.webp
نظرت لأسفل
استطعت أن أنظر إلى الشاطئ من النافذة.
nazart li‘asfal
astataet ‘an ‘anzur ‘iilaa alshaati min alnaafidhati.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/100585293.webp
استدار
يجب أن تدير السيارة هنا.
aistadar
yajib ‘an tudir alsayaarat huna.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/68561700.webp
ترك مفتوحًا
من يترك النوافذ مفتوحة يدعو اللصوص!
tark mftwhan
man yatruk alnawafidh maftuhatan yadeu allususa!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/106231391.webp
قتل
تم قتل البكتيريا بعد التجربة.
qatil
tama qatl albaktirya baed altajribati.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/100565199.webp
يتناول الإفطار
نفضل تناول الإفطار في السرير.
yatanawal al‘iiftar
nufadil tanawul al‘iiftar fi alsirir.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/64922888.webp
يدل
هذا الجهاز يدلنا على الطريق.
yadalu
hadha aljihaz yaduluna ealaa altariqi.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/54887804.webp
تضمن
التأمين يضمن الحماية في حالة الحوادث.
tadaman
altaamin yadman alhimayat fi halat alhawadithi.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/101765009.webp
رافق
الكلب يرافقهم.
rafiq
alkalb yurafiquhum.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/74693823.webp
تحتاج
تحتاج جاك لتغيير إطار السيارة.
tahtaj
tahtaj jak litaghyir ‘iitar alsayaarati.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/71502903.webp
ينتقلون
الجيران الجدد ينتقلون إلى الطابق العلوي.
yantaqilun
aljiran aljudud yantaqilun ‘iilaa altaabiq aleulwii.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/73751556.webp
يصلي
يصلي بهدوء.
yusaliy
yusaliy bihudu‘.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.