Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/119895004.webp
كتب
هو يكتب رسالة.
katab
hu yaktub risalatan.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/58292283.webp
يطالب
هو يطالب بالتعويض.
yutalib
hu yutalib bialtaewidi.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/8451970.webp
يناقشون
الزملاء يناقشون المشكلة.
yunaqishun
alzumala‘ yunaqishun almushkilata.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/91930309.webp
نستورد
نستورد الفاكهة من العديد من الدول.
nastawrid
nastawrid alfakihat min aleadid min alduwali.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/113885861.webp
أصيبت
أصيبت بفيروس.
‘usibat
‘usibat bifayrus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/123953850.webp
حفظ
الأطباء تمكنوا من إنقاذ حياته.
hifz
al‘atibaa‘ tamakanuu min ‘iinqadh hayatihi.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/76938207.webp
عشت
عشنا في خيمة أثناء العطلة.
eisht
eishna fi khaymat ‘athna‘ aleutlati.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/88597759.webp
يضغط
هو يضغط على الزر.
yadghat
hu yadghat ealaa alzur.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/121820740.webp
بدأ
بدأ المتسلقون في وقت مبكر من الصباح.
bada
bada almutasaliqun fi waqt mubakir min alsabahi.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/47969540.webp
أصبح أعمى
الرجل الذي لديه الشارات أصبح أعمى.
‘asbah ‘aemaa
alrajul aladhi ladayh alshaarat ‘asbah ‘aemaa.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/110045269.webp
يكمل
هو يكمل مسار الجري الخاص به كل يوم.
yukmil
hu yukmil masar aljary alkhasi bih kula yawmi.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/104818122.webp
يصلح
أراد أن يصلح الكابل.
yuslih
‘arad ‘an yuslih alkabli.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.