Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

يبلغ
كل الذين على متن السفينة يبلغون إلى القبطان.
yablugh
kulu aladhin ealaa matn alsafinat yablughun ‘iilaa alqubtani.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

فكر مع
يجب عليك التفكير مع اللعب في ألعاب الورق.
fakar mae
yajib ealayk altafkir mae allaeib fi ‘aleab alwaraqi.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

يعتمد
هو أعمى ويعتمد على المساعدة من الخارج.
yaetamid
hu ‘aemaa wayaetamid ealaa almusaeadat min alkhariji.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

يحصل
يجب عليه الحصول على إذن بالغياب من الطبيب.
yahsul
yajib ealayh alhusul ealaa ‘iidhn bialghiab min altabibi.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
satahsul
min fadlik antazir, satahsul ealaa dawrik qryban!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

هرب
هرب الجميع من الحريق.
harab
harab aljamie min alhariqi.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

عمل
الدراجة النارية معطلة؛ لم تعد تعمل.
eamil
aldaraajat alnaariat mueatalatun; lam taeud taemal.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.
yajib sahb
yajib sahb al‘aeshab aldaarati.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

وصلنا
كيف وصلنا إلى هذا الوضع؟
wasluna
kayf wasalna ‘iilaa hadha alwadei?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?

انطلق
الطائرة تقلع.
antalaq
altaayirat taqalaea.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

يصرخ
الصبي يصرخ بأعلى صوته.
yasrukh
alsabiu yasrukh bi‘aelaa sawtihi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
