Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/46385710.webp
kabul etmek
Burada kredi kartları kabul edilir.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/110646130.webp
örtmek
Ekmeği peynirle örttü.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/21342345.webp
sevmek
Çocuk yeni oyuncağını seviyor.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/111160283.webp
hayal etmek
Her gün yeni bir şey hayal ediyor.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/116519780.webp
dışarı koşmak
Yeni ayakkabılarıyla dışarı koştu.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/118826642.webp
açıklamak
Dedem torununa dünyayı açıklıyor.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/119882361.webp
vermek
Ona anahtarını veriyor.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/102136622.webp
çekmek
Kızakı çekiyor.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/106088706.webp
ayakta kalmak
Artık kendi başına ayakta kalamıyor.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/102168061.webp
protesto etmek
İnsanlar adaletsizliğe karşı protesto ediyor.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/107407348.webp
seyahat etmek
Dünya çapında çok seyahat ettim.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/93221270.webp
kaybolmak
Yolumda kayboldum.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.