Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/28642538.webp
ปล่อยทิ้งไว้
วันนี้หลายคนต้องปล่อยรถของพวกเขาทิ้งไว้
pl̀xy thîng wị̂
wạn nī̂ h̄lāy khn t̂xng pl̀xy rt̄h k̄hxng phwk k̄heā thîng wị̂
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/102447745.webp
ยกเลิก
เขายกเลิกการประชุมน่าเสียดาย
ykleik
k̄heā ykleik kār prachum ǹā s̄eīydāy
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/99951744.webp
สงสัย
เขาสงสัยว่าเป็นแฟนสาวของเขา
s̄ngs̄ạy
k̄heā s̄ngs̄ạy ẁā pĕn fæn s̄āw k̄hxng k̄heā
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/127620690.webp
ประเมินภาษี
บริษัทถูกประเมินภาษีในหลายรูปแบบ
prameinp̣hās̄ʹī
bris̄ʹạth t̄hūk prameinp̣hās̄ʹī nı h̄lāy rūp bæb
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/104135921.webp
เข้า
เขาเข้าห้องโรงแรม
k̄hêā
k̄heā k̄hêā h̄̂xng rongræm
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/46602585.webp
ขนส่ง
เราขนส่งจักรยานบนหลังคารถ
k̄hns̄̀ng
reā k̄hns̄̀ng cạkryān bn h̄lạngkhā rt̄h
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/122707548.webp
ยืน
นักปีนเขากำลังยืนบนยอดเขา
yụ̄n
nạk pīn k̄heā kảlạng yụ̄n bn yxd k̄heā
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/120220195.webp
ขาย
พ่อค้ากำลังขายของหลายอย่าง
k̄hāy
ph̀xkĥā kảlạng k̄hāy k̄hxng h̄lāy xỳāng
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/58477450.webp
เช่า
เขาเช่าบ้านของเขา
chèā
k̄heā chèā b̂ān k̄hxng k̄heā
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/5135607.webp
ย้ายออก
เพื่อนบ้านย้ายออก.
Ŷāy xxk
pheụ̄̀xnb̂ān ŷāy xxk.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/113415844.webp
ออก
คนอังกฤษหลายคนต้องการออกจากสหภาพยุโรป
xxk
khn xạngkvs̄ʹ h̄lāy khn t̂xngkār xxk cāk s̄h̄p̣hāph yurop
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/119289508.webp
รักษา
คุณสามารถรักษาเงินไว้ได้
rạks̄ʹā
khuṇ s̄āmārt̄h rạks̄ʹā ngein wị̂ dị̂
giữ
Bạn có thể giữ tiền.