Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/70864457.webp
ส่งมอบ
บุคคลส่งมอบกำลังนำอาหารมา
s̄̀ng mxb
bukhkhl s̄̀ng mxb kảlạng nả xāh̄ār mā
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/81025050.webp
ต่อสู้
นักกีฬาต่อสู้กัน.
T̀xs̄ū̂
nạkkīḷā t̀xs̄ū̂ kạn.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/67035590.webp
กระโดด
เขากระโดดลงน้ำ
kradod
k̄heā kradod lng n̂ả
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/98294156.webp
ค้า
คนเลี้ยงค้าเฟอร์นิเจอร์ที่ใช้แล้ว
kĥā
khn leī̂yng kĥā fexr̒nicexr̒ thī̀ chı̂ læ̂w
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/99951744.webp
สงสัย
เขาสงสัยว่าเป็นแฟนสาวของเขา
s̄ngs̄ạy
k̄heā s̄ngs̄ạy ẁā pĕn fæn s̄āw k̄hxng k̄heā
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/117658590.webp
สูญพันธ์ุ
สัตว์หลายชนิดได้สูญพันธ์ุในปัจจุบัน
s̄ūỵ phạnṭh̒u
s̄ạtw̒ h̄lāy chnid dị̂ s̄ūỵ phạnṭh̒u nı pạccubạn
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/27564235.webp
ทำงานเกี่ยวกับ
เขาต้องทำงานเกี่ยวกับไฟล์ทั้งหมดเหล่านี้
thảngān keī̀yw kạb
k̄heā t̂xng thảngān keī̀yw kạb fịl̒ thậngh̄md h̄el̀ā nī̂
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/106608640.webp
ใช้
เด็กเล็กๆ ยังใช้แท็บเล็ต
chı̂
dĕk lĕk«yạng chı̂ thæ̆blĕt
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/80332176.webp
เน้น
เขาเน้นคำพูดของเขา
nên
k̄heā nên khả phūd k̄hxng k̄heā
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/125385560.webp
ล้าง
แม่ล้างลูกชายของเธอ
l̂āng
mæ̀ l̂āng lūkchāy k̄hxng ṭhex
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/91147324.webp
รางวัล
เขาได้รับรางวัลเป็นเหรียญ
rāngwạl
k̄heā dị̂ rạb rāngwạl pĕn h̄erīyỵ
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/21529020.webp
วิ่งมาทาง
สาวน้อยวิ่งมาทางแม่ของเธอ
wìng mā thāng
s̄āw n̂xy wìng mā thāng mæ̀ k̄hxng ṭhex
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.