Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/113671812.webp
แบ่งปัน
เราต้องเรียนรู้ที่จะแบ่งปันความมั่งคั่งของเรา
bæ̀ngpạn
reā t̂xng reīyn rū̂ thī̀ ca bæ̀ngpạn khwām mạ̀ngkhạ̀ng k̄hxng reā
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/102631405.webp
ลืม
เธอไม่ต้องการลืมอดีต.
Lụ̄m
ṭhex mị̀ t̂xngkār lụ̄m xdīt.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/94633840.webp
รมควัน
เนื้อถูกรมควันเพื่อเก็บรักษา
rm khwạn
neụ̄̂x t̄hūk rm khwạn pheụ̄̀x kĕb rạks̄ʹā
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/65199280.webp
วิ่งหลัง
แม่วิ่งหลังลูกชายของเธอ
wìng h̄lạng
mæ̀ wìng h̄lạng lūkchāy k̄hxng ṭhex
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/99207030.webp
มาถึง
เครื่องบินมาถึงตรงเวลา
mā t̄hụng
kherụ̄̀xngbin mā t̄hụng trng welā
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/85623875.webp
ศึกษา
มีหญิงเยอะๆ ที่ศึกษาอยู่ที่มหาวิทยาลัยของฉัน
ṣ̄ụks̄ʹā
mī h̄ỵing yexa«thī̀ ṣ̄ụks̄ʹā xyū̀ thī̀ mh̄āwithyālạy k̄hxng c̄hạn
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/123844560.webp
ป้องกัน
หมวกน่าจะป้องกันอุบัติเหตุ
p̂xngkạn
h̄mwk ǹā ca p̂xngkạn xubạtih̄etu
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/87994643.webp
เดิน
กลุ่มนั้นเดินข้ามสะพาน
dein
klùm nận dein k̄ĥām s̄aphān
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/108295710.webp
สะกด
เด็กๆ กำลังเรียนรู้การสะกด
s̄akd
dĕk«kảlạng reīyn rū̂ kār s̄akd
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/43100258.webp
พบ
บางครั้งพวกเขาพบกันที่บันได.
Phb
bāng khrậng phwk k̄heā phb kạn thī̀ bạndị.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/114272921.webp
เลี้ยง
คาวบอยเลี้ยงวัวด้วยม้า
leī̂yng
khāwbxy leī̂yng wạw d̂wy m̂ā
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/107996282.webp
อ้างอิง
ครูอ้างอิงตัวอย่างบนกระดาน
x̂āngxing
khrū x̂āngxing tạwxỳāng bn kradān
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.