Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/119425480.webp
คิด
คุณต้องคิดเยอะในเกมหมากรุก
Khid
khuṇ t̂xng khid yexa nı kem h̄mākruk
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/113885861.webp
ติดเชื้อ
เธอติดเชื้อไวรัส
Tid cheụ̄̂x
ṭhex tid cheụ̄̂x wịrạs̄
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/100298227.webp
กอด
เขากอดพ่อที่สูงอายุของเขา.
Kxd
k̄heā kxd ph̀x thī̀ s̄ūngxāyu k̄hxng k̄heā.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/64278109.webp
กิน
ฉันได้กินแอปเปิ้ลหมดแล้ว
Kin
c̄hạn dị̂ kin xæp peîl h̄md læ̂w
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/102169451.webp
จัดการ
ต้องจัดการกับปัญหา
cạdkār
t̂xng cạdkār kạb pạỵh̄ā
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/87317037.webp
เล่น
เด็กชอบเล่นคนเดียว
lèn
dĕk chxb lèn khn deīyw
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/65915168.webp
กระพือ
ใบไม้กระพือภายใต้เท้าของฉัน
Kraphụ̄x
bımị̂ kraphụ̄x p̣hāy tı̂thêā k̄hxng c̄hạn
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/79322446.webp
แนะนำ
เขากำลังแนะนำแฟนใหม่ของเขาให้กับพ่อแม่
næanả
k̄heā kảlạng næanả fæn h̄ım̀ k̄hxng k̄heā h̄ı̂ kạb ph̀x mæ̀
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/102304863.webp
เตะ
ระวัง, ม้าสามารถเตะได้!
tea
rawạng, m̂ā s̄āmārt̄h tea dị̂!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/33493362.webp
โทรกลับ
โปรดโทรกลับมาหาฉันพรุ่งนี้
thor klạb
pord thor klạb mā h̄ā c̄hạn phrùngnī̂
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/73488967.webp
ตรวจสอบ
ตัวอย่างเลือดถูกตรวจสอบในห้องปฏิบัติการนี้
trwc s̄xb
tạwxỳāng leụ̄xd t̄hūk trwc s̄xb nı h̄̂xng pt̩ibạtikār nī̂
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/113418330.webp
ตัดสินใจ
เธอตัดสินใจทรงผมใหม่แล้ว
tạds̄incı
ṭhex tạds̄incı thrng p̄hm h̄ım̀ læ̂w
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.