Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/114272921.webp
เลี้ยง
คาวบอยเลี้ยงวัวด้วยม้า
leī̂yng
khāwbxy leī̂yng wạw d̂wy m̂ā
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/101938684.webp
ดำเนินการ
เขาดำเนินการซ่อมแซม
dảnein kār
k̄heā dảnein kār s̀xmsæm
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/97593982.webp
เตรียม
เช้าที่อร่อยได้รับการเตรียม!
terīym
chêā thī̀ xr̀xy dị̂ rạb kārte rī ym!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/85631780.webp
เลี้ยวรอบ
เขาเลี้ยวรอบเพื่อเผชิญหน้ากับเรา
leī̂yw rxb
k̄heā leī̂yw rxb pheụ̄̀x p̄hechiỵh̄n̂ā kạb reā
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/96476544.webp
ตั้ง
กำลังตั้งวันที่
tậng
kảlạng tậng wạn thī̀
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/100011930.webp
บอก
เธอบอกเธอความลับ
bxk
ṭhex bxk ṭhex khwām lạb
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/71991676.webp
ทิ้งไว้
พวกเขาไม่ได้ตั้งใจทิ้งลูกของพวกเขาไว้ที่สถานี
thîng wị̂
phwk k̄heā mị̀ dị̂ tậngcı thîng lūk k̄hxng phwk k̄heā wị̂ thī̀ s̄t̄hānī
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/129084779.webp
เข้า
ฉันได้เข้าวันนัดหมายลงในปฏิทินของฉัน
k̄hêā
c̄hạn dị̂ k̄hêā wạn nạdh̄māy lng nı pt̩ithin k̄hxng c̄hạn
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/102304863.webp
เตะ
ระวัง, ม้าสามารถเตะได้!
tea
rawạng, m̂ā s̄āmārt̄h tea dị̂!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/79201834.webp
เชื่อมต่อ
สะพานนี้เชื่อมต่อสองย่าน
Cheụ̄̀xm t̀x
s̄aphān nī̂ cheụ̄̀xm t̀x s̄xng ỳān
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/117490230.webp
สั่ง
เธอสั่งอาหารเช้าให้ตัวเอง
s̄ạ̀ng
ṭhex s̄ạ̀ng xāh̄ār chêā h̄ı̂ tạw xeng
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/120128475.webp
คิด
เธอต้องคิดถึงเขาเสมอ
khid
ṭhex t̂xng khidt̄hụng k̄heā s̄emx
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.