Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/65313403.webp
ลง
เขาลงบันได
lng
k̄heā lng bạndị
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/91930309.webp
นำเข้า
เรานำเข้าผลไม้จากหลายประเทศ.
Nả k̄hêā
reā nả k̄hêā p̄hl mị̂ cāk h̄lāy pratheṣ̄.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/84476170.webp
ต้องการ
เขาต้องการค่าชดเชยจากคนที่เกิดอุบัติเหตุกับเขา
t̂xngkār
k̄heā t̂xngkār kh̀ā chdchey cāk khn thī̀ keid xubạtih̄etu kạb k̄heā
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/99167707.webp
ดื่มเมา
เขาดื่มเมา
dụ̄̀m meā
k̄heā dụ̄̀m meā
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/89635850.webp
กด
เธอยกโทรศัพท์ขึ้นแล้วกดหมายเลข.
Kd
ṭhex yk thorṣ̄ạphth̒ k̄hụ̂n læ̂w kd h̄māylek̄h.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/100634207.webp
อธิบาย
เธออธิบายให้เขาเข้าใจว่าอุปกรณ์ทำงานอย่างไร
xṭhibāy
ṭhex xṭhibāy h̄ı̂ k̄heā k̄hêācı ẁā xupkrṇ̒ thảngān xỳāngrị
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/40946954.webp
เรียงลำดับ
เขาชอบเรียงลำดับตราไปรษณียากร
reīyng lảdạb
k̄heā chxb reīyng lảdạb trāpịrs̄ʹṇīyākr
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/118483894.webp
เพลิดเพลิน
เธอเพลิดเพลินกับชีวิต
phelidphelin
ṭhex phelidphelin kạb chīwit
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/121102980.webp
ขี่ด้วย
ฉันขี่ด้วยกับคุณได้ไหม?
k̄hī̀ d̂wy
c̄hạn k̄hī̀ d̂wy kạb khuṇ dị̂ h̄ịm?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/119379907.webp
เดา
คุณต้องเดาว่าฉันคือใคร!
Deā
khuṇ t̂xng deā ẁā c̄hạn khụ̄x khır!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/99196480.webp
จอด
รถจอดในที่จอดรถใต้ดิน
cxd
rt̄h cxd nı thī̀ cxd rt̄h tı̂din
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/113811077.webp
นำมา
เขานำดอกไม้มาให้เธอเสมอ
nảmā
k̄heā nả dxkmị̂ mā h̄ı̂ ṭhex s̄emx
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.