Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/64053926.webp
克服
运动员克服了瀑布。
Kèfú
yùndòngyuán kèfúle pùbù.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/118780425.webp
大厨尝了一下汤。
Cháng
dà chú chángle yīxià tāng.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/89635850.webp
拨打
她拿起电话,拨打了号码。
Bōdǎ
tā ná qǐ diànhuà, bōdǎle hàomǎ.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/74009623.webp
测试
车辆正在车间测试中。
Cèshì
chēliàng zhèngzài chējiān cèshì zhōng.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/105504873.webp
想离开
她想离开她的酒店。
Xiǎng líkāi
tā xiǎng líkāi tā de jiǔdiàn.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/102238862.webp
访问
一个老朋友访问她。
Fǎngwèn
yīgè lǎo péngyǒu fǎngwèn tā.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/102447745.webp
取消
他不幸取消了会议。
Qǔxiāo
tā bùxìng qǔxiāole huìyì.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/102853224.webp
汇聚
语言课程将来自世界各地的学生汇聚在一起。
Huìjù
yǔyán kèchéng jiāng láizì shìjiè gèdì de xuéshēng huìjù zài yīqǐ.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/129084779.webp
输入
我已经把约会输入到我的日历里了。
Shūrù
wǒ yǐjīng bǎ yuēhuì shūrù dào wǒ de rìlì lǐle.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/99169546.webp
每个人都在看他们的手机。
Kàn
měi gèrén dōu zài kàn tāmen de shǒujī.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/125319888.webp
盖住
她盖住了她的头发。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de tóufǎ.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/106725666.webp
检查
他检查谁住在那里。
Jiǎnchá
tā jiǎnchá shéi zhù zài nàlǐ.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.