Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/119425480.webp
思考
下棋时你需要深思熟虑。
Sīkǎo
xià qí shí nǐ xūyào shēnsīshúlǜ.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/112970425.webp
生气
因为他总是打鼾,所以她很生气。
Shēngqì
yīnwèi tā zǒng shì dǎhān, suǒyǐ tā hěn shēngqì.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/41935716.webp
迷路
在树林里很容易迷路。
Mílù
zài shùlín lǐ hěn róngyì mílù.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/103163608.webp
她数硬币。
Shù
tā shù yìngbì.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/67955103.webp
鸡正在吃谷物。
Chī
jī zhèngzài chī gǔwù.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/80552159.webp
工作
摩托车坏了,不再工作了。
Gōngzuò
mótuō chē huàile, bù zài gōngzuòle.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/53284806.webp
跳出思维框架
为了成功,有时你需要跳出思维框架。
Tiàochū sīwéi kuàngjià
wèile chénggōng, yǒushí nǐ xūyào tiàochū sīwéi kuàngjià.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/120015763.webp
想出去
孩子想出去。
Xiǎng chūqù
háizi xiǎng chūqù.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/92266224.webp
关掉
她关闭了电源。
Guān diào
tā guānbìle diànyuán.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/100011426.webp
影响
不要受其他人的影响!
Yǐngxiǎng
bùyào shòu qítā rén de yǐngxiǎng!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/85677113.webp
使用
她每天都使用化妆品。
Shǐyòng
tā měitiān dū shǐyòng huàzhuāngpǐn.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/64053926.webp
克服
运动员克服了瀑布。
Kèfú
yùndòngyuán kèfúle pùbù.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.