Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/123492574.webp
训练
职业运动员每天都必须训练。
Xùnliàn
zhíyè yùndòngyuán měitiān dū bìxū xùnliàn.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/110056418.webp
发言
政治家在许多学生面前发表演讲。
Fāyán
zhèngzhì jiā zài xǔduō xuéshēng miànqián fābiǎo yǎnjiǎng.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/110233879.webp
创建
他为房子创建了一个模型。
Chuàngjiàn
tā wèi fángzi chuàngjiànle yīgè móxíng.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/33599908.webp
服务
狗喜欢为主人服务。
Fúwù
gǒu xǐhuān wéi zhǔrén fúwù.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/87317037.webp
孩子更喜欢独自玩。
Wán
hái zǐ gēng xǐhuān dúzì wán.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/91643527.webp
卡住
我卡住了,找不到出路。
Kǎ zhù
wǒ kǎ zhùle, zhǎo bù dào chūlù.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/32149486.webp
放鸽子
我的朋友今天放了我鸽子。
Fàng gēzi
wǒ de péngyǒu jīntiān fàngle wǒ gēzi.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/60395424.webp
跳跃
孩子开心地跳跃着。
Tiàoyuè
háizi kāixīn dì tiàoyuèzhuó.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/91997551.webp
理解
人们不能理解关于计算机的一切。
Lǐjiě
rénmen bùnéng lǐjiě guānyú jìsuànjī de yīqiè.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/112290815.webp
解决
他徒劳地试图解决一个问题。
Jiějué
tā túláo dì shìtú jiějué yīgè wèntí.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/41935716.webp
迷路
在树林里很容易迷路。
Mílù
zài shùlín lǐ hěn róngyì mílù.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/62069581.webp
发送
我正在给你发送一封信。
Fāsòng
wǒ zhèngzài gěi nǐ fāsòng yī fēng xìn.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.