Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/109096830.webp
sjell
Qeni sjell topin nga uji.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/73880931.webp
pastroj
Punëtori po pastroi dritaren.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/105854154.webp
kufizoj
Kufijtë kufizojnë lirinë tonë.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/112286562.webp
punoj
Ajo punon më mirë se një burrë.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/107996282.webp
referoj
Mësuesi referohet te shembulli në tabelë.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/43100258.webp
takoj
Ndonjëherë ata takohen në shkallëri.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/93221279.webp
digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/108118259.webp
harroj
Ajo tashmë e ka harruar emrin e tij.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kontrolloj
Dentisti kontrollon dhëmbët e pacientit.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/65199280.webp
vrapoj pas
Nëna vrapon pas djali i saj.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/57410141.webp
mësoj
Biri im gjithmonë mëson gjithçka.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.