Từ vựng
Học động từ – Albania

pastroj
Punëtori po pastroi dritaren.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

ndodh
Këtu ka ndodhur një aksident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.

marr
Ajo më fshehtësi ka marrë para nga ai.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.

bashkohen
Të dy po planifikojnë të bashkohen së shpejti.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

mbaj
Gomari mban një ngarkesë të rëndë.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

largohem
Të lutem mos u largo tani!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!

mësoj
Ai mëson gjeografinë.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.

pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

tregoje
Ai i tregon botën fëmijës së tij.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

udhëtoj rreth
Kam udhëtuar shumë rreth botës.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

shkel
Ata pëlqejnë të shkelin, por vetëm në futboll tavoline.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
