Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/73880931.webp
pastroj
Punëtori po pastroi dritaren.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/123237946.webp
ndodh
Këtu ka ndodhur një aksident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/125052753.webp
marr
Ajo më fshehtësi ka marrë para nga ai.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/67095816.webp
bashkohen
Të dy po planifikojnë të bashkohen së shpejti.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mbaj
Gomari mban një ngarkesë të rëndë.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/84150659.webp
largohem
Të lutem mos u largo tani!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/116233676.webp
mësoj
Ai mëson gjeografinë.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/124123076.webp
pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/123498958.webp
tregoje
Ai i tregon botën fëmijës së tij.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/107407348.webp
udhëtoj rreth
Kam udhëtuar shumë rreth botës.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/89869215.webp
shkel
Ata pëlqejnë të shkelin, por vetëm në futboll tavoline.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/113577371.webp
sjell brenda
Nuk duhet të sjellësh çizme brenda në shtëpi.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.