Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/87205111.webp
marr
Buburrecat kanë marrë kontrollin.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/92513941.webp
krijoj
Ata donin të krijojnë një foto të shkakut.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/117491447.webp
varet
Ai është i verbër dhe varet nga ndihma e jashtme.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/100965244.webp
shikoj poshtë
Ajo shikon poshtë në luginë.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/118214647.webp
dukem si
Si dukesh ti?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/27564235.webp
punoj mbi
Ai duhet të punojë mbi të gjitha këto dosje.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/118253410.webp
shpenzoj
Ajo shpenzoi të gjitha paratë e saj.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/99592722.webp
formoj
Ne formojmë një skuadër të mirë së bashku.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/103163608.webp
numëroj
Ajo numëron monedhat.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/121670222.webp
ndjek
Zogjtë e vegjël gjithmonë e ndjekin nënën e tyre.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/55372178.webp
bëj përparim
Krimbat bëjnë vetëm përparim të ngadalshëm.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/859238.webp
ushtroj
Ajo ushtron një profesion të pazakontë.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.