Từ vựng
Học động từ – Albania

bisedoj
Ai bisedon shpesh me fqinjin e tij.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

marr
Duhet të marrim të gjitha mollët.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.

ngjitem
Ai ngjitet shkallët.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

marr
Fqinjë të rinj po marrin lart.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

pi duhan
Ai pi një luleshtrydhe.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

pëlqej
Vajza jonë nuk lexon libra; ajo pëlqen më shumë telefonin e saj.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.

ul
Me siguri duhet të ul shpenzimet e ngrohjes sime.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

urrej
Dy djemtë e urrejnë njëri-tjetrin.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

sjell
Ai e sjell paketën lart shkallëve.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
