Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/129203514.webp
bisedoj
Ai bisedon shpesh me fqinjin e tij.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/64904091.webp
marr
Duhet të marrim të gjitha mollët.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/102728673.webp
ngjitem
Ai ngjitet shkallët.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/71502903.webp
marr
Fqinjë të rinj po marrin lart.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/122632517.webp
shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/123648488.webp
vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/82811531.webp
pi duhan
Ai pi një luleshtrydhe.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/127554899.webp
pëlqej
Vajza jonë nuk lexon libra; ajo pëlqen më shumë telefonin e saj.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/89084239.webp
ul
Me siguri duhet të ul shpenzimet e ngrohjes sime.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/123213401.webp
urrej
Dy djemtë e urrejnë njëri-tjetrin.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/90617583.webp
sjell
Ai e sjell paketën lart shkallëve.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/90419937.webp
gënjej
Ai i gënjeu të gjithë.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.