Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/23257104.webp
shtyj
Ata e shtynë burrin në ujë.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/60395424.webp
kërcej
Fëmija po kërcej me gëzim.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/91906251.webp
thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/95655547.webp
lë para
Askush nuk dëshiron ta lërë atë të shkojë para te kasa e supermarketit.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/87317037.webp
luaj
Fëmija preferon të luajë vetëm.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/36190839.webp
luftoj
Departamenti i zjarrit lufton zjarrin nga ajri.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/91367368.webp
shkoj për një xhiro
Familja shkon për një xhiro të dielave.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/11579442.webp
hedh për
Ata i hedhin njëri-tjetrit topin.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/30793025.webp
shfaqet
Ai pëlqen të shfaqet me paratë e tij.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/117491447.webp
varet
Ai është i verbër dhe varet nga ndihma e jashtme.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/78073084.webp
shtrihem
Ata ishin të lodhur dhe u shtrinë.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/108991637.webp
shmang
Ajo e shmang kolegun e saj.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.