Từ vựng
Học động từ – Albania

shtyj
Ata e shtynë burrin në ujë.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.

kërcej
Fëmija po kërcej me gëzim.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

lë para
Askush nuk dëshiron ta lërë atë të shkojë para te kasa e supermarketit.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.

luaj
Fëmija preferon të luajë vetëm.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

luftoj
Departamenti i zjarrit lufton zjarrin nga ajri.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

shkoj për një xhiro
Familja shkon për një xhiro të dielave.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

hedh për
Ata i hedhin njëri-tjetrit topin.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

shfaqet
Ai pëlqen të shfaqet me paratë e tij.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

varet
Ai është i verbër dhe varet nga ndihma e jashtme.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

shtrihem
Ata ishin të lodhur dhe u shtrinë.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
