Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/123546660.webp
kontrolloj
Mekaniku kontrollon funksionet e makinës.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/43483158.webp
shkoj me tren
Do të shkoj atje me tren.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/110056418.webp
mbaj fjalim
Politikani po mbajti një fjalim përpara shumë studentëve.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/61806771.webp
sjell
Mesazheri sjell një paketë.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/89084239.webp
ul
Me siguri duhet të ul shpenzimet e ngrohjes sime.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/20045685.webp
përshtat
Na përshtati vërtet!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/14733037.webp
dal
Të lutem dal në daljen e radhës.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/119611576.webp
godit
Treni goditi makinën.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/113136810.webp
dërgoj
Kjo paketë do të dërgohet shpejt.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/78932829.webp
mbështes
Ne mbështesim krijimtarinë e fëmijës sonë.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/105875674.webp
shkel
Në artet marciale, duhet të mundesh të shkelësh mirë.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/96628863.webp
kursej
Vajza po kursen paratë e saj të xhepit.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.