Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/89025699.webp
носити
Магарац носи тежак терет.
nositi
Magarac nosi težak teret.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/108218979.webp
морати
Он мора овде сићи.
morati
On mora ovde sići.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/102447745.webp
отказати
Он је, на жалост, отказао састанак.
otkazati
On je, na žalost, otkazao sastanak.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/859238.webp
вежбати
Она вежба необично занимање.
vežbati
Ona vežba neobično zanimanje.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/91603141.webp
бећи
Нека деца беже од куће.
beći
Neka deca beže od kuće.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/118588204.webp
чекати
Она чека аутобус.
čekati
Ona čeka autobus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/117491447.webp
зависити
Он је слеп и зависи о помоћи других.
zavisiti
On je slep i zavisi o pomoći drugih.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/111792187.webp
изабрати
Тешко је изабрати правог.
izabrati
Teško je izabrati pravog.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/106665920.webp
осећати
Мајка осећа много љубави према свом детету.
osećati
Majka oseća mnogo ljubavi prema svom detetu.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/118064351.webp
избећи
Он треба да избегне ораше.
izbeći
On treba da izbegne oraše.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/32180347.webp
раздвојити
Наш син све раздваја!
razdvojiti
Naš sin sve razdvaja!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/104759694.webp
надати се
Многи се надају бољој будућности у Европи.
nadati se
Mnogi se nadaju boljoj budućnosti u Evropi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.