Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/112407953.webp
lytte
Ho lyttar og høyrer ein lyd.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/118780425.webp
smake
Hovudkokken smaker på suppa.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/853759.webp
selje ut
Varene blir seld ut.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/102238862.webp
besøke
Ei gammal venninne besøker ho.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/79317407.webp
kommandera
Han kommanderer hunden sin.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/46385710.webp
akseptere
Kredittkort blir akseptert her.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/111063120.webp
bli kjent med
Framande hundar vil bli kjente med kvarandre.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sortere
Han likar å sortere frimerka sine.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/59250506.webp
tilby
Ho tilbaud å vatne blomane.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/120870752.webp
dra ut
Korleis skal han dra ut den store fisken?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?