Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/87301297.webp
løfte
Beholderen blir løfta av ein kran.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/99592722.webp
danne
Vi danner eit godt lag saman.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/32149486.webp
svikte
Vennen min svikta meg i dag.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/38753106.webp
snakke
Ein bør ikkje snakke for høgt i kinoen.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bli opprørt
Ho blir opprørt fordi han alltid snorkar.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/80116258.webp
vurdere
Han vurderer firmaets prestasjon.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/67095816.webp
flytte saman
Dei to planlegg å flytte saman snart.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sortere
Eg har framleis mange papir å sortere.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/81740345.webp
samanfatte
Du må samanfatte hovudpunkta frå denne teksten.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/84850955.webp
endre
Mykje har endra seg på grunn av klimaendringar.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.