Từ vựng
Học động từ – Latvia

uzvarēt
Viņš uzvarēja savu pretinieku tenisā.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.

atstāt vārdā bez
Pārsteigums viņu atstāja vārdā bez.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

ienākt
Viņš ienāk viesnīcas numurā.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

izplast
Viņš izpleš rokas platumā.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

atlikt malā
Katru mēnesi es vēlos atlikt malā dažus naudas līdzekļus vēlāk.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

garšot
Tas patiešām garšo labi!
có vị
Món này có vị thật ngon!

vadīt
Viņš vadīja meiteni pie rokas.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

nogriezt
Audums tiek nogriezts izmēram.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

nospiež
Viņš nospiež pogu.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

atbildēt
Ārsts ir atbildīgs par terapiju.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.

ceļot
Viņam patīk ceļot un viņš ir redzējis daudzas valstis.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
