Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/8451970.webp
pārrunāt
Kolēģi pārrunā problēmu.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/82604141.webp
izmest
Viņš iekāpj izmestā banāna mizā.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/115520617.webp
pārbraukt
Velosipēdistu pārbrauca automašīna.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/119188213.webp
balsot
Vēlētāji šodien balso par savu nākotni.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/78063066.webp
glabāt
Es savu naudu glabāju naktsskapī.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/123298240.webp
satikt
Draugi satikās kopīgai vakariņai.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/91442777.webp
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/49374196.webp
atlaist
Mans priekšnieks mani atlaida.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/82095350.webp
grūstīt
Māsa grūž pacientu ratiņkrēslā.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/50245878.webp
pierakstīt
Studenti pieraksta visu, ko skolotājs saka.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/74009623.webp
pārbaudīt
Automobilis tiek pārbaudīts darbnīcā.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/80060417.webp
braukt prom
Viņa brauc prom ar savu auto.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.