Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/3819016.webp
nepaspēt
Viņš nepaspēja izveidot mērķi.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/89636007.webp
parakstīt
Viņš parakstījās līgumā.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/100634207.webp
izskaidrot
Viņa viņam izskaidro, kā ierīce darbojas.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/112290815.webp
atrisināt
Viņš veltīgi mēģina atrisināt problēmu.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/123953850.webp
glābt
Ārsti spēja glābt viņa dzīvību.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/110646130.webp
nosedz
Viņa ir nosedzusi maizi ar sieru.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/119520659.webp
minēt
Cik reizes man jāmin šī strīda tēma?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/122010524.webp
uzņemties
Es uzņēmos daudzus ceļojumus.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/43483158.webp
braukt ar vilcienu
Es tur braukšu ar vilcienu.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/102167684.webp
salīdzināt
Viņi salīdzina savus skaitļus.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/96391881.webp
saņemt
Viņa saņēma dažas dāvanas.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/94796902.webp
atrast ceļu atpakaļ
Es nevaru atrast ceļu atpakaļ.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.