Từ vựng
Học động từ – Latvia
nepaspēt
Viņš nepaspēja izveidot mērķi.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
parakstīt
Viņš parakstījās līgumā.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
izskaidrot
Viņa viņam izskaidro, kā ierīce darbojas.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
atrisināt
Viņš veltīgi mēģina atrisināt problēmu.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
glābt
Ārsti spēja glābt viņa dzīvību.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
nosedz
Viņa ir nosedzusi maizi ar sieru.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
minēt
Cik reizes man jāmin šī strīda tēma?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
uzņemties
Es uzņēmos daudzus ceļojumus.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
braukt ar vilcienu
Es tur braukšu ar vilcienu.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
salīdzināt
Viņi salīdzina savus skaitļus.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
saņemt
Viņa saņēma dažas dāvanas.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.