Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/54608740.webp
eltiri
Malbonherboj bezonas esti eltiritaj.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/114593953.webp
renkonti
Ili unue renkontiĝis sur la interreto.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/120000677.webp
esti
Kio estas via nomo?
Tên bạn là gì?
cms/verbs-webp/123298240.webp
renkonti
La amikoj renkontiĝis por kuna vespermanĝo.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/116395226.webp
for porti
La rubaŭto forportas nian rubon.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/26758664.webp
ŝpari
Miaj infanoj ŝparis sian propran monon.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/110641210.webp
eksciti
La pejzaĝo ekscitis lin.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/93393807.webp
okazi
Strangaj aferoj okazas en sonĝoj.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/123648488.webp
viziti
La kuracistoj vizitas la pacienton ĉiutage.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/121180353.webp
perdi
Atendu, vi perdis vian monujon!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/23257104.webp
puŝi
Ili puŝas la viron en la akvon.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/65840237.webp
sendi
La varoj estos senditaj al mi en pakaĵo.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.