Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/20045685.webp
impresi
Tio vere impresis nin!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/119302514.webp
voki
La knabino vokas sian amikon.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/71612101.webp
eniri
La metro ĵus eniris la stacion.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/73488967.webp
ekzameni
Sangajn specimenojn oni ekzamenas en ĉi tiu laboratorio.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/18316732.webp
veturi tra
La aŭto veturas tra arbo.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/79582356.webp
deĉifri
Li deĉifras la etan presitaĵon per lupo.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/128644230.webp
renovigi
La pentristo volas renovigi la murkoloron.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/120900153.webp
eliri
La infanoj finfine volas eliri eksteren.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/57248153.webp
menci
La ĉefo menciis, ke li forigos lin.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/61806771.webp
alporti
La mesaĝisto alportas pakaĵon.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/118011740.webp
konstrui
La infanoj konstruas altan turon.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/123648488.webp
viziti
La kuracistoj vizitas la pacienton ĉiutage.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.