Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/47062117.webp
تعيش
يجب عليها أن تعيش بقليل من المال.
taeish
yajib ealayha ‘an taeish biqalil min almali.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/99769691.webp
يمر أمام
القطار يمر أمامنا.
yamuru ‘amam
alqitar yamuru ‘amamna.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/96586059.webp
أقاله
الرئيس أقاله.
‘aqalah
alrayiys ‘aqalahu.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/42212679.webp
عمل من أجل
عمل بجد من أجل درجاته الجيدة.
eamil min ‘ajl
eamal bijidin min ‘ajl darajatih aljayidati.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/102853224.webp
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.
yajmae
dawrat allughat tajmue altulaab min jamie ‘anha‘ alealami.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/115847180.webp
يساعد
الجميع يساعد في إعداد الخيمة.
yusaeid
aljamie yusaeid fi ‘iiedad alkhaymati.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/87496322.webp
اتخذ
تأخذ الدواء يوميًا.
atakhidh
takhudh aldawa‘ ywmyan.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/102136622.webp
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab
hu yashab alzilajata.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/80427816.webp
تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.
tusahih
almuealimat tusahih maqalat altulaabi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/78932829.webp
دعم
ندعم إبداع طفلنا.
daem
nadeam ‘iibdae tiflina.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/93169145.webp
تحدث
يتحدث إلى جمهوره.
tahduth
yatahadath ‘iilaa jumhurihi.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/124575915.webp
تريد تحسين
تريد تحسين قوامها.
turid tahsin
turid tahsin qiwamaha.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.