Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/111892658.webp
يسلم
هو يسلم البيتزا إلى المنازل.
yusalim
hu yusalim albitza ‘iilaa almanazili.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/108014576.webp
رؤية مرة أخرى
أخيرًا رأوا بعضهم البعض مرة أخرى.
ruyat marat ‘ukhraa
akhyran ra‘awa baedahum albaed maratan ‘ukhraa.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/106787202.webp
جاء
أبي أخيرًا قد جاء إلى البيت!
ja‘
‘abi akhyran qad ja‘ ‘iilaa albayta!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/40326232.webp
فهم
فهمت المهمة أخيرًا!
fahum
fahimt almuhimat akhyran!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/123546660.webp
يفحص
الميكانيكي يفحص وظائف السيارة.
yafhas
almikanikiu yafhas wazayif alsayaarati.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/117658590.webp
انقرضت
العديد من الحيوانات انقرضت اليوم.
anqaradat
aleadid min alhayawanat anqaradat alyawma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/82095350.webp
تدفع
الممرضة تدفع المريض في كرسي متحرك.
tudfae
almumaridat tudfae almarid fi kursiin mutaharika.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/119613462.webp
تتوقع
أختي تتوقع طفلًا.
tatawaqae
‘ukhti tatawaqae tflan.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ضرب
يجب على الوالدين عدم ضرب أطفالهم.
darb
yajib ealaa alwalidayn eadam darb ‘atfalihimu.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/38753106.webp
تحدث
لا يجب التحدث بصوت عالٍ في السينما.
tahaduth
la yajib altahaduth bisawt eal fi alsiynima.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/119289508.webp
يمكنك الاحتفاظ
يمكنك الاحتفاظ بالمال.
yumkinuk aliahtifaz
yumkinuk aliahtifaz bialmali.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/46998479.webp
يناقشون
يناقشون خططهم.
yunaqishun
yunaqishun khutatahum.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.