Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/108350963.webp
تثري
البهارات تثري طعامنا.
tuthri
albaharat tathri taeamana.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/34979195.webp
يجتمعون
من الجميل عندما يجتمع شخصان.
yajtamieun
min aljamiil eindama yajtamie shakhsani.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/101158501.webp
شكر
شكرها بالزهور.
shukr
shakaraha bialzuhuri.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/101938684.webp
ينفذ
هو ينفذ الإصلاح.
yunafidh
hu yunafidh al‘iislaha.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/89869215.webp
يحبون الركل
يحبون الركل، ولكن فقط في كرة القدم المائدة.
yuhibuwn alrakl
yuhibuwn alrakli, walakin faqat fi kurat alqadam almayidati.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/117284953.webp
تختار
تختار زوج جديد من النظارات الشمسية.
takhtar
takhtar zawj jadid min alnazaarat alshamsiati.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/51120774.webp
يعلقون
في الشتاء، يعلقون منزلًا للطيور.
yuealiqun
fi alshita‘i, yuealiqun mnzlan liltuyuri.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/116067426.webp
هرب
هرب الجميع من الحريق.
harab
harab aljamie min alhariqi.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/108991637.webp
تجنب
تتجنب زميلتها في العمل.
tajanub
tatajanab zamilataha fi aleumli.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/122470941.webp
أرسل
أرسلت لك رسالة.
‘arsil
‘arsalt lak risalatan.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/18473806.webp
ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
satahsul
min fadlik antazir, satahsul ealaa dawrik qryban!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/80552159.webp
عمل
الدراجة النارية معطلة؛ لم تعد تعمل.
eamil
aldaraajat alnaariat mueatalatun; lam taeud taemal.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.